Thứ Năm, 13 tháng 2, 2014

Máy in mã vạch công nghiệp Zebra ZM600

Máy in mã vạch công nghiệp Zebra ZM600 nằm trong dòng sản phẩm Z class là dòng máy in tốt nhất của Zebra!
Zebra ZM600 bao gồm thêm các tính năng nâng cao năng suất, kết nối mạng linh hoạt hiện đại để tích hợp hệ thống dễ dàng trong hầu hết các ứng dụng sản xuất, kho bãi và kinh doanh. Được ứng dụng rộng rãi trong công nghiệp / thương mại. máy cũng cung cấp tem nhãn có độ rộng in lên đến 6 inch, băng thông nhanh chóng với tốc độ in 10 inches mỗi giây. Máy in mã vạch Zebra ZM600 được nâng cấp, cải tiến thiết kế làm cho thế hệ mới này máy in Z Series dễ dàng để vận hành, hoạt động, và bảo dưỡng hơn
may-in-ma-vach-zebra-zm600
Đặc tính kỹ thuật, Máy in mã vạch ZEBRA ZM 600
* Đây là loại máy in với tốc độ cao chuyên dùng cho các nhà máy sản xuất, kho xưởng, các siêu thị lớn…


* Là loại máy in truyền nhiệt gián tiếp và truyền nhiệt trực tiếp


* Màn hình điều khiển LCD 240x128 pixel


* Độ phân giải: 203 dpi/ 8 dots per mm


* Tốc độ in tối đa: 10 inches/giây (254mm)


* Bộ nhớ: 8Mb Flash/ 16Mb DRAM (có thể mở rộng bộ nhớ ngoài lên tối đa 64MB)


* Có thể in nhãn RFID.


* Có thể điều chình đầu đọc giấy.


* Bề rộng nhãn tối đa có thể in: 168 mm


* Dùng mực in cuộn


* Cổng giao tiếp: Seial, Parallel & USB


* Kích thước: 341x338x475mm (WxHxD)


* Trọng lượng: 24,5kg.


Nguồn điện: 220V-50Hz




Chi tiết kỹ thuật:

























































Đặc tính vật lý





Kích thước





13.3 in. H x 10.9 in. W x 18.7 in. D





33.8 cm H x 27.8 cm W x 47.5 cm





Điện áp





90 – 265 VAC; 48 – 62 Hz





Màu sắc





Than chì





Trọng lượng





32.4 lbs/15 kg





Đặc tính vận hành





Độ phân giải





203dpi, 300dpi, 600dpi (chỉ có đối với máy ZM400)





Độ rộng in tối đa





4.09 inch /104 mm (ZM400); 6.6 inch /168 mm (ZM600)





Chiều dài cuộn mực tối đa





984'/300 m hoặc 1476'/450 m





Chế độ in





Trực tiếp/ Nhiệt





Tốc độ in tối đa





203 dpi: 10/254 mm/giây





300 dpi: 8/203 mm/giây





600 dpi: 4/102 mm/giây (chỉ có đối với máy ZM400)





Bộ nhớ





Tiêu chuẩn: 8 MB Flash, 16 MB DRAM





Tùy chọn: cài đặt trước xuất xưởng 64 MB Flash





Cổng giao tiếp





RS232, USB, Parallel








Linear Bar Codes: Code 11, Code16k, Code 39,





Code 93, Code 128 with subsets A/B/C and





UCC Case C Codes, UPC-A, UPC-E, EAN-8,





EAN-13, UPC and EAN 2 or 5 digit extensions,





Plessey, Postnet, Standard 2-of-5, Industrial 2-





of-5, Interleaved 2-of-5, Logmars, MSI, Codabar,





Planet Code





2-Dimensional: Codablock, PDF417, Code 49,





Data Matrix, MaxiCode, QR Code, MicroPDF417,





TLC 39, GS1 DataBar (RSS), Aztec





Đặc tính môi trường





Nhiệt độ bảo quản





-40º F/-40º C tới 140º F/60º C





Nhiệt độ hoạt động





32º F/0º C tới 104º F/40º C (Chế độ in trực tiếp)





40º F/5º C tới 104º F/40º C (Chế độ in gián tiếp)





Chuẩn môi trường





Phù hợp tiêu chuẩn RoHS

0 nhận xét:

Đăng nhận xét